🔍 Search: SỰ ĐI TRƯỚC NƯỚC CỜ
🌟 SỰ ĐI TRƯỚC NƯ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
선수
(先手)
Danh từ
-
1
남이 하기 전에 먼저 하는 행동.
1 SỰ RA TAY TRƯỚC, SỰ TIẾN HÀNH TRƯỚC: Hành động thực hiện trước khi người khác thực hiện. -
2
바둑이나 장기에서, 알이나 말을 먼저 둠. 또는 상대보다 먼저 중요한 자리에 둠.
2 SỰ ĐI TRƯỚC NƯỚC CỜ: Việc đi trước quân cờ trong cờ tướng hoặc cờ vây. Hoặc là sự đi vào vị trí quan trọng trước.
-
1
남이 하기 전에 먼저 하는 행동.